XSTB - SXTB - XS Thai Binh - Kết quả xổ số Thái Bình
Mã ĐB |
14TZ
1TZ
9TZ
12TZ
17TZ
2TZ
4TZ
18TZ
|
G.ĐB | 82858 |
G.1 | 76634 |
G.2 | 15519 77628 |
G.3 | 55974 58175 21350 03291 96547 49363 |
G.4 | 9890 6709 3962 7635 |
G.5 | 6652 2944 2624 9132 3732 8672 |
G.6 | 320 970 573 |
G.7 | 97 93 10 81 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 9 | 0 | 1,2,5,7,9 |
1 | 0,9 | 1 | 8,9 |
2 | 0,4,8 | 2 | 3,3,5,6,7 |
3 | 2,2,4,5 | 3 | 6,7,9 |
4 | 4,7 | 4 | 2,3,4,7 |
5 | 0,2,8 | 5 | 3,7 |
6 | 2,3 | 6 | - |
7 | 0,2,3,4,5 | 7 | 4,9 |
8 | 1 | 8 | 2,5 |
9 | 0,1,3,7 | 9 | 0,1 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
10TQ
7TQ
8TQ
15TQ
11TQ
9TQ
18TQ
1TQ
|
G.ĐB | 76086 |
G.1 | 05076 |
G.2 | 86459 72177 |
G.3 | 02516 92166 41540 13840 30112 37013 |
G.4 | 1435 4391 3249 8117 |
G.5 | 4539 9727 5882 6093 3496 2522 |
G.6 | 237 862 310 |
G.7 | 67 22 86 29 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 1,4,4 |
1 | 0,2,3,6,7 | 1 | 9 |
2 | 2,2,7,9 | 2 | 1,2,2,6,8 |
3 | 5,7,9 | 3 | 1,9 |
4 | 0,0,9 | 4 | - |
5 | 9 | 5 | 3 |
6 | 2,6,7 | 6 | 1,6,7,8,8,9 |
7 | 6,7 | 7 | 1,2,3,6,7 |
8 | 2,6,6 | 8 | - |
9 | 1,3,6 | 9 | 2,3,4,5 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
11TG
12TG
13TG
20TG
2TG
19TG
6TG
14TG
|
G.ĐB | 45889 |
G.1 | 86619 |
G.2 | 06250 77086 |
G.3 | 36643 86341 69553 50747 29373 31524 |
G.4 | 3167 5314 4915 7631 |
G.5 | 9846 7600 5068 7879 8492 0658 |
G.6 | 608 011 488 |
G.7 | 83 40 96 61 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,8 | 0 | 0,4,5 |
1 | 1,4,5,9 | 1 | 1,3,4,6 |
2 | 4 | 2 | 9 |
3 | 1 | 3 | 4,5,7,8 |
4 | 0,1,3,6,7 | 4 | 1,2 |
5 | 0,3,8 | 5 | 1 |
6 | 1,7,8 | 6 | 4,8,9 |
7 | 3,9 | 7 | 4,6 |
8 | 3,6,8,9 | 8 | 0,5,6,8 |
9 | 2,6 | 9 | 1,7,8 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
7SZ
2SZ
1SZ
18SZ
13SZ
5SZ
15SZ
16SZ
|
G.ĐB | 90238 |
G.1 | 27464 |
G.2 | 66687 48127 |
G.3 | 16485 31724 48690 88619 68643 84604 |
G.4 | 9138 5990 9399 8971 |
G.5 | 8119 6619 8731 5678 3868 9099 |
G.6 | 569 898 681 |
G.7 | 73 39 59 89 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4 | 0 | 9,9 |
1 | 9,9,9 | 1 | 3,7,8 |
2 | 4,7 | 2 | - |
3 | 1,8,8,9 | 3 | 4,7 |
4 | 3 | 4 | 0,2,6 |
5 | 9 | 5 | 8 |
6 | 4,8,9 | 6 | - |
7 | 1,3,8 | 7 | 2,8 |
8 | 1,5,7,9 | 8 | 3,3,6,7,9 |
9 | 0,0,8,9,9 | 9 | 1,1,1,3,5,6,8,9,9 |
Mã ĐB |
4SQ
14SQ
8SQ
13SQ
18SQ
3SQ
20SQ
10SQ
|
G.ĐB | 05509 |
G.1 | 39709 |
G.2 | 93532 77719 |
G.3 | 81854 56819 53942 67478 08111 52236 |
G.4 | 0779 0334 5260 8854 |
G.5 | 1936 2222 1969 6830 4091 5358 |
G.6 | 589 055 511 |
G.7 | 33 36 87 09 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 9,9,9 | 0 | 3,6 |
1 | 1,1,9,9 | 1 | 1,1,9 |
2 | 2 | 2 | 2,3,4 |
3 | 0,2,3,4,6,6,6 | 3 | 3 |
4 | 2 | 4 | 3,5,5 |
5 | 4,4,5,8 | 5 | 5 |
6 | 0,9 | 6 | 3,3,3 |
7 | 8,9 | 7 | 8 |
8 | 7,9 | 8 | 5,7 |
9 | 1 | 9 | 0,0,0,1,1,6,7,8 |
Mã ĐB |
12SG
10SG
6SG
8SG
16SG
1SG
13SG
3SG
|
G.ĐB | 34925 |
G.1 | 02829 |
G.2 | 42931 43734 |
G.3 | 81561 54805 67476 09482 11250 23378 |
G.4 | 6996 9309 3756 8490 |
G.5 | 5750 0669 5961 3628 8076 1662 |
G.6 | 750 339 600 |
G.7 | 30 02 01 45 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,2,5,9 | 0 | 0,3,5,5,5,9 |
1 | - | 1 | 0,3,6,6 |
2 | 5,8,9 | 2 | 0,6,8 |
3 | 0,1,4,9 | 3 | - |
4 | 5 | 4 | 3 |
5 | 0,0,0,6 | 5 | 0,2,4 |
6 | 1,1,2,9 | 6 | 5,7,7,9 |
7 | 6,6,8 | 7 | - |
8 | 2 | 8 | 2,7 |
9 | 0,6 | 9 | 0,2,3,6 |
Mã ĐB |
17RZ
19RZ
7RZ
9RZ
2RZ
12RZ
16RZ
10RZ
|
G.ĐB | 24474 |
G.1 | 09816 |
G.2 | 99134 71107 |
G.3 | 45071 24213 39158 42692 50026 58685 |
G.4 | 0436 7898 7403 0710 |
G.5 | 7229 4662 3724 0114 0960 1297 |
G.6 | 259 290 842 |
G.7 | 54 31 80 23 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,7 | 0 | 1,6,8,9 |
1 | 0,3,4,6 | 1 | 3,7 |
2 | 3,4,6,9 | 2 | 4,6,9 |
3 | 1,4,6 | 3 | 0,1,2 |
4 | 2 | 4 | 1,2,3,5,7 |
5 | 4,8,9 | 5 | 8 |
6 | 0,2 | 6 | 1,2,3 |
7 | 1,4 | 7 | 0,9 |
8 | 0,5 | 8 | 5,9 |
9 | 0,2,7,8 | 9 | 2,5 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Thái Bình ( XSTB )
- Kết quả XSTB mở thưởng lúc 18h15 Chủ Nhật hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Thái Bình, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Thái Bình được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSTB mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Thái Bình cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSTB gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSTB, SXTB, Xo So Thai Binh, XSTB hom nay, Xổ Số Thái Bình, Kết Quả Xổ Số Thái Bình, XS Thái Bình, XS Thái Bình hôm nay, ket qua Thai Binh