XSBN - SXBN - XS Bac Ninh - Kết quả xổ số Bắc Ninh
Mã ĐB |
13XL
1XL
7XL
16XL
12XL
6XL
4XL
14XL
|
G.ĐB | 74465 |
G.1 | 51047 |
G.2 | 77204 52817 |
G.3 | 11717 02059 49896 13242 01602 32930 |
G.4 | 3950 8918 4425 1762 |
G.5 | 5262 7188 4939 9153 7880 1851 |
G.6 | 258 306 543 |
G.7 | 60 78 76 94 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,4,6 | 0 | 3,5,6,8 |
1 | 7,7,8 | 1 | 5 |
2 | 5 | 2 | 0,4,6,6 |
3 | 0,9 | 3 | 4,5 |
4 | 2,3,7 | 4 | 0,9 |
5 | 0,1,3,8,9 | 5 | 2,6 |
6 | 0,2,2,5 | 6 | 0,7,9 |
7 | 6,8 | 7 | 1,1,4 |
8 | 0,8 | 8 | 1,5,7,8 |
9 | 4,6 | 9 | 3,5 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
13XC
8XC
11XC
9XC
6XC
14XC
2XC
15XC
|
G.ĐB | 31634 |
G.1 | 98485 |
G.2 | 47877 18544 |
G.3 | 71073 25896 63591 95520 88279 53825 |
G.4 | 5051 1354 7228 8352 |
G.5 | 5319 9573 9592 9147 7396 8444 |
G.6 | 520 976 681 |
G.7 | 57 62 93 99 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 2,2 |
1 | 9 | 1 | 5,8,9 |
2 | 0,0,5,8 | 2 | 5,6,9 |
3 | 4 | 3 | 7,7,9 |
4 | 4,4,7 | 4 | 3,4,4,5 |
5 | 1,2,4,7 | 5 | 2,8 |
6 | 2 | 6 | 7,9,9 |
7 | 3,3,6,7,9 | 7 | 4,5,7 |
8 | 1,5 | 8 | 2 |
9 | 1,2,3,6,6,9 | 9 | 1,7,9 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
16VT
10VT
4VT
11VT
5VT
2VT
9VT
7VT
|
G.ĐB | 28576 |
G.1 | 07587 |
G.2 | 13676 99903 |
G.3 | 11653 38040 17098 93883 46725 33662 |
G.4 | 4512 8141 2164 7526 |
G.5 | 8713 3875 4317 8181 1803 1116 |
G.6 | 661 726 981 |
G.7 | 01 11 77 12 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,3,3 | 0 | 4 |
1 | 1,2,2,3,6,7 | 1 | 0,1,4,6,8,8 |
2 | 5,6,6 | 2 | 1,1,6 |
3 | - | 3 | 0,0,1,5,8 |
4 | 0,1 | 4 | 6 |
5 | 3 | 5 | 2,7 |
6 | 1,2,4 | 6 | 1,2,2,7,7 |
7 | 5,6,6,7 | 7 | 1,7,8 |
8 | 1,1,3,7 | 8 | 9 |
9 | 8 | 9 | - |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
4VL
1VL
7VL
12VL
3VL
20VL
2VL
11VL
|
G.ĐB | 53346 |
G.1 | 90049 |
G.2 | 45458 41623 |
G.3 | 77395 40462 73889 85074 32994 84222 |
G.4 | 4826 2166 2920 9884 |
G.5 | 6461 5898 5194 4301 4596 5749 |
G.6 | 079 235 880 |
G.7 | 74 94 67 45 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 2,8 |
1 | - | 1 | 0,6 |
2 | 0,2,3,6 | 2 | 2,6 |
3 | 5 | 3 | 2 |
4 | 5,6,9,9 | 4 | 7,7,8,9,9,9 |
5 | 8 | 5 | 3,4,9 |
6 | 1,2,6,7 | 6 | 2,4,6,9 |
7 | 4,4,9 | 7 | 6 |
8 | 0,4,9 | 8 | 5,9 |
9 | 4,4,4,5,6,8 | 9 | 4,4,7,8 |
Mã ĐB |
5VC
10VC
1VC
8VC
16VC
13VC
6VC
4VC
|
G.ĐB | 28897 |
G.1 | 29263 |
G.2 | 39429 26528 |
G.3 | 35672 89981 99642 71216 55778 58740 |
G.4 | 7706 8092 9244 5623 |
G.5 | 5078 8588 6956 3740 0877 5168 |
G.6 | 241 166 754 |
G.7 | 49 63 19 01 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,6 | 0 | 4,4 |
1 | 6,9 | 1 | 0,4,8 |
2 | 3,8,9 | 2 | 4,7,9 |
3 | - | 3 | 2,6,6 |
4 | 0,0,1,2,4,9 | 4 | 4,5 |
5 | 4,6 | 5 | - |
6 | 3,3,6,8 | 6 | 0,1,5,6 |
7 | 2,7,8,8 | 7 | 7,9 |
8 | 1,8 | 8 | 2,6,7,7,8 |
9 | 2,7 | 9 | 1,2,4 |
Mã ĐB |
2UT
17UT
3UT
14UT
15UT
11UT
1UT
8UT
|
G.ĐB | 07641 |
G.1 | 87999 |
G.2 | 69755 68370 |
G.3 | 05224 25298 36522 91807 62678 57318 |
G.4 | 4790 3566 0891 9595 |
G.5 | 9230 6192 3285 0346 1579 2794 |
G.6 | 383 053 721 |
G.7 | 00 14 50 57 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,7 | 0 | 0,3,5,7,9 |
1 | 4,8 | 1 | 2,4,9 |
2 | 1,2,4 | 2 | 2,9 |
3 | 0 | 3 | 5,8 |
4 | 1,6 | 4 | 1,2,9 |
5 | 0,3,5,7 | 5 | 5,8,9 |
6 | 6 | 6 | 4,6 |
7 | 0,8,9 | 7 | 0,5 |
8 | 3,5 | 8 | 1,7,9 |
9 | 0,1,2,4,5,8,9 | 9 | 7,9 |
Mã ĐB |
7UL
4UL
3UL
12UL
1UL
19UL
14UL
13UL
|
G.ĐB | 02255 |
G.1 | 36597 |
G.2 | 22853 34115 |
G.3 | 78015 83086 67426 59099 09697 79981 |
G.4 | 9626 5126 8038 8951 |
G.5 | 1910 8955 6468 7697 0462 2261 |
G.6 | 782 433 828 |
G.7 | 45 19 78 71 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 1 |
1 | 0,5,5,9 | 1 | 5,6,7,8 |
2 | 6,6,6,8 | 2 | 6,8 |
3 | 3,8 | 3 | 3,5 |
4 | 5 | 4 | - |
5 | 1,3,5,5 | 5 | 1,1,4,5,5 |
6 | 1,2,8 | 6 | 2,2,2,8 |
7 | 1,8 | 7 | 9,9,9 |
8 | 1,2,6 | 8 | 2,3,6,7 |
9 | 7,7,7,9 | 9 | 1,9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh ( XSBN )
- Kết quả XSBN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 4 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Bắc Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Bắc Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSBN mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Bắc Ninh cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSBN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSBN, SXBN, Xo So Bac Ninh, XSBN hom nay, Xổ Số Bắc Ninh, Kết Quả Xổ Số Bắc Ninh, XS Bắc Ninh, XS Bắc Ninh hôm nay, ket qua Bac Ninh