XSHP - SXHP - XS Hai Phong - Kết quả xổ số Hải Phòng
Mã ĐB |
18XN
11XN
14XN
8XN
4XN
7XN
17XN
2XN
|
G.ĐB | 30676 |
G.1 | 10079 |
G.2 | 58506 72999 |
G.3 | 47027 09028 19905 59198 09708 87772 |
G.4 | 1576 7396 7018 4138 |
G.5 | 8030 2300 5859 6866 2662 3804 |
G.6 | 422 480 345 |
G.7 | 82 30 56 90 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,4,5,6,8 | 0 | 0,3,3,8,9 |
1 | 8 | 1 | - |
2 | 2,7,8 | 2 | 2,6,7,8 |
3 | 0,0,8 | 3 | - |
4 | 5 | 4 | 0 |
5 | 6,9 | 5 | 0,4 |
6 | 2,6 | 6 | 0,5,6,7,7,9 |
7 | 2,6,6,9 | 7 | 2 |
8 | 0,2 | 8 | 0,1,2,3,9 |
9 | 0,6,8,9 | 9 | 5,7,9 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
7XE
14XE
6XE
19XE
2XE
4XE
20XE
8XE
|
G.ĐB | 11481 |
G.1 | 34689 |
G.2 | 02333 04518 |
G.3 | 34477 80186 67764 34112 89689 92452 |
G.4 | 3176 0530 7010 7646 |
G.5 | 5011 4073 5581 8634 8981 9347 |
G.6 | 106 115 102 |
G.7 | 25 16 64 20 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,6 | 0 | 1,2,3 |
1 | 0,1,2,5,6,8 | 1 | 1,8,8,8 |
2 | 0,5 | 2 | 0,1,5 |
3 | 0,3,4 | 3 | 3,7 |
4 | 6,7 | 4 | 3,6,6 |
5 | 2 | 5 | 1,2 |
6 | 4,4 | 6 | 0,1,4,7,8 |
7 | 3,6,7 | 7 | 4,7 |
8 | 1,1,1,6,9,9 | 8 | 1 |
9 | - | 9 | 8,8 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
11VX
6VX
19VX
13VX
2VX
1VX
18VX
16VX
|
G.ĐB | 60131 |
G.1 | 13158 |
G.2 | 91303 40613 |
G.3 | 30017 16566 75778 27072 81826 35039 |
G.4 | 3894 0620 6314 7306 |
G.5 | 9832 1056 6560 6174 5253 1397 |
G.6 | 012 888 114 |
G.7 | 43 08 27 14 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,6,8 | 0 | 2,6 |
1 | 2,3,4,4,4,7 | 1 | 3 |
2 | 0,6,7 | 2 | 1,3,7 |
3 | 1,2,9 | 3 | 0,1,4,5 |
4 | 3 | 4 | 1,1,1,7,9 |
5 | 3,6,8 | 5 | - |
6 | 0,6 | 6 | 0,2,5,6 |
7 | 2,4,8 | 7 | 1,2,9 |
8 | 8 | 8 | 0,5,7,8 |
9 | 4,7 | 9 | 3 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
14VN
9VN
15VN
1VN
13VN
5VN
16VN
19VN
|
G.ĐB | 48543 |
G.1 | 43216 |
G.2 | 88291 68728 |
G.3 | 80388 85642 07787 30929 43077 97497 |
G.4 | 2398 0681 8944 3103 |
G.5 | 7616 3894 6690 1399 7307 6035 |
G.6 | 396 702 132 |
G.7 | 08 46 58 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,3,7,8 | 0 | 9 |
1 | 6,6 | 1 | 8,9 |
2 | 8,9 | 2 | 0,3,4 |
3 | 2,5 | 3 | 0,4 |
4 | 2,3,4,6 | 4 | 4,9 |
5 | 8 | 5 | 3 |
6 | - | 6 | 1,1,4,7,9 |
7 | 6,7 | 7 | 0,7,8,9 |
8 | 1,7,8 | 8 | 0,2,5,8,9 |
9 | 0,1,4,6,7,8,9 | 9 | 2,9 |
Mã ĐB |
4VE
2VE
6VE
17VE
8VE
16VE
3VE
19VE
|
G.ĐB | 37693 |
G.1 | 72666 |
G.2 | 73194 61497 |
G.3 | 53039 05803 86809 13325 48643 81459 |
G.4 | 0779 4854 4822 7353 |
G.5 | 0526 7488 4189 8197 7509 0034 |
G.6 | 254 124 587 |
G.7 | 75 18 30 25 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,9,9 | 0 | 3 |
1 | 8 | 1 | - |
2 | 2,4,5,5,6 | 2 | 2 |
3 | 0,4,9 | 3 | 0,4,5,9 |
4 | 3 | 4 | 2,3,5,5,9 |
5 | 3,4,4,9 | 5 | 2,2,7 |
6 | 6 | 6 | 2,6 |
7 | 5,9 | 7 | 8,9,9 |
8 | 7,8,9 | 8 | 1,8 |
9 | 3,4,7,7 | 9 | 0,0,3,5,7,8 |
Mã ĐB |
2UX
1UX
12UX
14UX
3UX
18UX
19UX
7UX
|
G.ĐB | 34212 |
G.1 | 82932 |
G.2 | 55785 21243 |
G.3 | 95835 49480 38030 65236 46271 62205 |
G.4 | 2451 3219 5688 2123 |
G.5 | 0175 4848 4134 0992 2431 7953 |
G.6 | 672 016 216 |
G.7 | 02 10 20 19 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,5 | 0 | 1,2,3,8 |
1 | 0,2,6,6,9,9 | 1 | 3,5,7 |
2 | 0,3 | 2 | 0,1,3,7,9 |
3 | 0,1,2,4,5,6 | 3 | 2,4,5 |
4 | 3,8 | 4 | 3 |
5 | 1,3 | 5 | 0,3,7,8 |
6 | - | 6 | 1,1,3 |
7 | 1,2,5 | 7 | - |
8 | 0,5,8 | 8 | 4,8 |
9 | 2 | 9 | 1,1 |
Mã ĐB |
4UN
13UN
15UN
9UN
20UN
16UN
8UN
2UN
|
G.ĐB | 45072 |
G.1 | 61908 |
G.2 | 51016 85524 |
G.3 | 32220 36714 26935 65768 71337 06740 |
G.4 | 3151 6102 8392 7439 |
G.5 | 0016 6926 5573 1484 4134 5829 |
G.6 | 028 184 875 |
G.7 | 37 08 68 66 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,8,8 | 0 | 2,4 |
1 | 4,6,6 | 1 | 5 |
2 | 0,4,6,8,9 | 2 | 0,7,9 |
3 | 4,5,7,7,9 | 3 | 7 |
4 | 0 | 4 | 1,2,3,8,8 |
5 | 1 | 5 | 3,7 |
6 | 6,8,8 | 6 | 1,1,2,6 |
7 | 2,3,5 | 7 | 3,3 |
8 | 4,4 | 8 | 0,0,2,6,6 |
9 | 2 | 9 | 2,3 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Hải Phòng ( XSHP )
- Kết quả XSHP mở thưởng lúc 18h15 Thứ 6 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Hải Phòng, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Hải Phòng được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSHP mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Hải Phòng cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSHP gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSHP, SXHP, Xo So Hai Phong, XSHP hom nay, Xổ Số Hải Phòng, Kết Quả Xổ Số Hải Phòng, XS Hải Phòng, XS Hải Phòng hôm nay, ket qua Hai Phong