XSND - SXND - XS Nam Dinh - Kết quả xổ số Nam Định
Mã ĐB |
8QF
19QF
4QF
16QF
12QF
13QF
9QF
5QF
|
G.ĐB | 01882 |
G.1 | 99877 |
G.2 | 69960 51715 |
G.3 | 00775 91818 77152 62097 78145 22258 |
G.4 | 2336 9489 1404 9201 |
G.5 | 5165 4767 4964 9307 6772 9807 |
G.6 | 239 703 602 |
G.7 | 16 62 42 90 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,2,3,4,7,7 | 0 | 6,9 |
1 | 5,6,8 | 1 | 0 |
2 | - | 2 | 0,4,5,6,7,8 |
3 | 6,9 | 3 | 0 |
4 | 2,5 | 4 | 0,6 |
5 | 2,8 | 5 | 1,4,6,7 |
6 | 0,2,4,5,7 | 6 | 1,3 |
7 | 2,5,7 | 7 | 0,0,6,7,9 |
8 | 2,9 | 8 | 1,5 |
9 | 0,7 | 9 | 3,8 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
2PY
6PY
16PY
4PY
5PY
1PY
11PY
9PY
|
G.ĐB | 83060 |
G.1 | 19484 |
G.2 | 61514 36996 |
G.3 | 86101 19920 67112 39937 28868 49815 |
G.4 | 2833 7276 5852 1955 |
G.5 | 1033 7782 6976 2853 8265 6672 |
G.6 | 365 270 589 |
G.7 | 35 84 82 97 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1 | 0 | 2,6,7 |
1 | 2,4,5 | 1 | 0 |
2 | 0 | 2 | 1,5,7,8,8 |
3 | 3,3,5,7 | 3 | 3,3,5 |
4 | - | 4 | 1,8,8 |
5 | 2,3,5 | 5 | 1,3,5,6,6 |
6 | 0,5,5,8 | 6 | 7,7,9 |
7 | 0,2,6,6 | 7 | 3,9 |
8 | 2,2,4,4,9 | 8 | 6 |
9 | 6,7 | 9 | 8 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
18PQ
2PQ
8PQ
3PQ
15PQ
13PQ
9PQ
16PQ
|
G.ĐB | 30003 |
G.1 | 52054 |
G.2 | 21628 47381 |
G.3 | 82221 95329 76777 83556 62389 74592 |
G.4 | 2127 3240 7489 5748 |
G.5 | 5267 7920 7688 2529 1246 2007 |
G.6 | 884 437 996 |
G.7 | 13 08 61 51 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 3,7,8 | 0 | 2,4 |
1 | 3 | 1 | 2,5,6,8 |
2 | 0,1,7,8,9,9 | 2 | 9 |
3 | 7 | 3 | 0,1 |
4 | 0,6,8 | 4 | 5,8 |
5 | 1,4,6 | 5 | - |
6 | 1,7 | 6 | 4,5,9 |
7 | 7 | 7 | 0,2,3,6,7 |
8 | 1,4,8,9,9 | 8 | 0,2,4,8 |
9 | 2,6 | 9 | 2,2,8,8 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
5PF
1PF
2PF
13PF
11PF
14PF
16PF
8PF
|
G.ĐB | 78049 |
G.1 | 78125 |
G.2 | 71354 56545 |
G.3 | 85530 01461 42672 62340 07705 00214 |
G.4 | 9704 4925 3836 8243 |
G.5 | 0823 8842 5739 5778 4241 8133 |
G.6 | 656 085 359 |
G.7 | 00 90 04 66 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,4,4,5 | 0 | 0,3,4,9 |
1 | 4 | 1 | 4,6 |
2 | 3,5,5 | 2 | 4,7 |
3 | 0,3,6,9 | 3 | 2,3,4 |
4 | 0,1,2,3,5,9 | 4 | 0,0,1,5 |
5 | 4,6,9 | 5 | 0,2,2,4,8 |
6 | 1,6 | 6 | 3,5,6 |
7 | 2,8 | 7 | - |
8 | 5 | 8 | 7 |
9 | 0 | 9 | 3,4,5 |
Mã ĐB |
9NY
7NY
1NY
14NY
4NY
19NY
11NY
2NY
|
G.ĐB | 24362 |
G.1 | 36143 |
G.2 | 80759 88565 |
G.3 | 86584 84923 60925 16611 47432 94039 |
G.4 | 2964 1915 6706 0171 |
G.5 | 7249 1179 3059 9636 8423 4066 |
G.6 | 803 059 596 |
G.7 | 70 87 10 01 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,3,6 | 0 | 1,7 |
1 | 0,1,5 | 1 | 0,1,7 |
2 | 3,3,5 | 2 | 3,6 |
3 | 2,6,9 | 3 | 0,2,2,4 |
4 | 3,9 | 4 | 6,8 |
5 | 9,9,9 | 5 | 1,2,6 |
6 | 2,4,5,6 | 6 | 0,3,6,9 |
7 | 0,1,9 | 7 | 8 |
8 | 4,7 | 8 | - |
9 | 6 | 9 | 3,4,5,5,5,7 |
Mã ĐB |
8NQ
2NQ
17NQ
16NQ
13NQ
9NQ
4NQ
10NQ
|
G.ĐB | 40369 |
G.1 | 61635 |
G.2 | 85885 89164 |
G.3 | 82363 05118 15616 00383 01112 13463 |
G.4 | 4569 1845 1353 4889 |
G.5 | 2173 0478 0898 7159 1769 3106 |
G.6 | 121 026 567 |
G.7 | 13 77 96 52 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 | - |
1 | 2,3,6,8 | 1 | 2 |
2 | 1,6 | 2 | 1,5 |
3 | 5 | 3 | 1,5,6,6,7,8 |
4 | 5 | 4 | 6 |
5 | 2,3,9 | 5 | 3,4,8 |
6 | 3,3,4,7,9,9,9 | 6 | 0,1,2,9 |
7 | 3,7,8 | 7 | 6,7 |
8 | 3,5,9 | 8 | 1,7,9 |
9 | 6,8 | 9 | 5,6,6,6,8 |
Mã ĐB |
13NF
4NF
16NF
8NF
20NF
9NF
3NF
14NF
|
G.ĐB | 63333 |
G.1 | 06115 |
G.2 | 03604 47710 |
G.3 | 20814 12887 90480 76129 05409 67246 |
G.4 | 8973 2636 4015 3549 |
G.5 | 2605 8619 1376 6464 7730 5679 |
G.6 | 140 887 883 |
G.7 | 24 89 58 66 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,5,9 | 0 | 1,3,4,8 |
1 | 0,4,5,5,9 | 1 | - |
2 | 4,9 | 2 | - |
3 | 0,3,6 | 3 | 3,7,8 |
4 | 0,6,9 | 4 | 0,1,2,6 |
5 | 8 | 5 | 0,1,1 |
6 | 4,6 | 6 | 3,4,6,7 |
7 | 3,6,9 | 7 | 8,8 |
8 | 0,3,7,7,9 | 8 | 5 |
9 | - | 9 | 0,1,2,4,7,8 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Nam Định ( XSND )
- Kết quả XSND mở thưởng lúc 18h15 Thứ 7 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Nam Định, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Nam Định được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSND mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Nam Định cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSND gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSND, SXND, Xo So Nam Dinh, XSND hom nay, Xổ Số Nam Định, Kết Quả Xổ Số Nam Định, XS Nam Định, XS Nam Định hôm nay, ket qua Nam Dinh