XSQN - SXQN - XS Quang Ninh - Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mã ĐB |
17QK
1QK
20QK
10QK
12QK
16QK
3QK
15QK
|
G.ĐB | 27364 |
G.1 | 85221 |
G.2 | 58789 29728 |
G.3 | 94591 25572 45486 38637 33134 77273 |
G.4 | 4241 7474 7744 3206 |
G.5 | 6520 6525 6540 6735 7199 3332 |
G.6 | 642 239 625 |
G.7 | 63 56 55 66 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 6 | 0 | 2,4 |
1 | - | 1 | 2,4,9 |
2 | 0,1,5,5,8 | 2 | 3,4,7 |
3 | 2,4,5,7,9 | 3 | 6,7 |
4 | 0,1,2,4 | 4 | 3,4,6,7 |
5 | 5,6 | 5 | 2,2,3,5 |
6 | 3,4,6 | 6 | 0,5,6,8 |
7 | 2,3,4 | 7 | 3 |
8 | 6,9 | 8 | 2 |
9 | 1,9 | 9 | 3,8,9 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
18QB
7QB
1QB
2QB
6QB
11QB
9QB
19QB
|
G.ĐB | 79496 |
G.1 | 54389 |
G.2 | 14879 99309 |
G.3 | 86301 02170 09978 47441 83209 10665 |
G.4 | 6962 0797 5344 0621 |
G.5 | 7766 2189 0312 5850 5003 8386 |
G.6 | 359 794 639 |
G.7 | 45 12 60 22 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,3,9,9 | 0 | 5,6,7 |
1 | 2,2 | 1 | 0,2,4 |
2 | 1,2 | 2 | 1,1,2,6 |
3 | 9 | 3 | 0 |
4 | 1,4,5 | 4 | 4,9 |
5 | 0,9 | 5 | 4,6 |
6 | 0,2,5,6 | 6 | 6,8,9 |
7 | 0,8,9 | 7 | 9 |
8 | 6,9,9 | 8 | 7 |
9 | 4,6,7 | 9 | 0,0,3,5,7,8,8 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
3PT
17PT
1PT
18PT
10PT
11PT
9PT
2PT
|
G.ĐB | 09466 |
G.1 | 96676 |
G.2 | 08993 43413 |
G.3 | 29507 77142 13259 05159 48259 63945 |
G.4 | 7304 2001 8073 5968 |
G.5 | 8003 5504 2222 1252 1398 9231 |
G.6 | 955 966 994 |
G.7 | 72 78 73 48 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,3,4,4,7 | 0 | - |
1 | 3 | 1 | 0,3 |
2 | 2 | 2 | 2,4,5,7 |
3 | 1 | 3 | 0,1,7,7,9 |
4 | 2,5,8 | 4 | 0,0,9 |
5 | 2,5,9,9,9 | 5 | 4,5 |
6 | 6,6,8 | 6 | 6,6,7 |
7 | 2,3,3,6,8 | 7 | 0 |
8 | - | 8 | 4,6,7,9 |
9 | 3,4,8 | 9 | 5,5,5 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
8PK
17PK
19PK
11PK
14PK
5PK
16PK
4PK
|
G.ĐB | 77620 |
G.1 | 88861 |
G.2 | 54801 92539 |
G.3 | 11463 36752 40043 37731 63712 35521 |
G.4 | 6614 9843 4777 8339 |
G.5 | 5218 9736 0989 8783 0227 7844 |
G.6 | 994 721 669 |
G.7 | 95 74 89 07 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,7 | 0 | 2 |
1 | 2,4,8 | 1 | 0,2,2,3,6 |
2 | 0,1,1,7 | 2 | 1,5 |
3 | 1,6,9,9 | 3 | 4,4,6,8 |
4 | 3,3,4 | 4 | 1,4,7,9 |
5 | 2 | 5 | 9 |
6 | 1,3,9 | 6 | 3 |
7 | 4,7 | 7 | 0,2,7 |
8 | 3,9,9 | 8 | 1 |
9 | 4,5 | 9 | 3,3,6,8,8 |
Mã ĐB |
8PB
19PB
7PB
1PB
15PB
5PB
2PB
4PB
|
G.ĐB | 60082 |
G.1 | 56295 |
G.2 | 58871 42384 |
G.3 | 84336 74928 28100 89935 30350 15825 |
G.4 | 0820 2356 9175 4416 |
G.5 | 3894 2168 8203 8200 0097 9537 |
G.6 | 945 843 698 |
G.7 | 76 28 09 92 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,0,3,9 | 0 | 0,0,2,5 |
1 | 6 | 1 | 7 |
2 | 0,5,8,8 | 2 | 8,9 |
3 | 5,6,7 | 3 | 0,4 |
4 | 3,5 | 4 | 8,9 |
5 | 0,6 | 5 | 2,3,4,7,9 |
6 | 8 | 6 | 1,3,5,7 |
7 | 1,5,6 | 7 | 3,9 |
8 | 2,4 | 8 | 2,2,6,9 |
9 | 2,4,5,7,8 | 9 | 0 |
Mã ĐB |
15NT
6NT
18NT
17NT
8NT
5NT
13NT
7NT
|
G.ĐB | 74990 |
G.1 | 57985 |
G.2 | 77484 33052 |
G.3 | 81364 58674 12602 83695 31774 54774 |
G.4 | 0166 1499 3561 9098 |
G.5 | 8561 3686 5040 9249 8868 3006 |
G.6 | 726 553 932 |
G.7 | 70 10 56 46 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,6 | 0 | 1,4,7,9 |
1 | 0 | 1 | 6,6 |
2 | 6 | 2 | 0,3,5 |
3 | 2 | 3 | 5 |
4 | 0,6,9 | 4 | 6,7,7,7,8 |
5 | 2,3,6 | 5 | 8,9 |
6 | 1,1,4,6,8 | 6 | 0,2,4,5,6,8 |
7 | 0,4,4,4 | 7 | - |
8 | 4,5,6 | 8 | 6,9 |
9 | 0,5,8,9 | 9 | 4,9 |
Mã ĐB |
12NK
7NK
17NK
3NK
1NK
11NK
5NK
19NK
|
G.ĐB | 17409 |
G.1 | 34794 |
G.2 | 02491 77554 |
G.3 | 05150 77600 92021 42931 73344 40793 |
G.4 | 6405 9973 3742 9996 |
G.5 | 2522 7755 3264 2637 9215 7973 |
G.6 | 460 970 823 |
G.7 | 07 53 52 14 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,5,7,9 | 0 | 0,5,6,7 |
1 | 4,5 | 1 | 2,3,9 |
2 | 1,2,3 | 2 | 2,4,5 |
3 | 1,7 | 3 | 2,5,7,7,9 |
4 | 2,4 | 4 | 1,4,5,6,9 |
5 | 0,2,3,4,5 | 5 | 0,1,5 |
6 | 0,4 | 6 | 9 |
7 | 0,3,3 | 7 | 0,3 |
8 | - | 8 | - |
9 | 1,3,4,6 | 9 | 0 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh ( XSQN )
- Kết quả XSQN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 3 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Quảng Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Quảng Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSQN mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Quảng Ninh cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSQN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSQN, SXQN, Xo So Quang Ninh, XSQN hom nay, Xổ Số Quảng Ninh, Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh, XS Quảng Ninh, XS Quảng Ninh hôm nay, ket qua Quang Ninh