XSQN - SXQN - XS Quang Ninh - Kết quả xổ số Quảng Ninh
Mã ĐB |
20XS
8XS
18XS
17XS
10XS
7XS
4XS
6XS
|
G.ĐB | 67746 |
G.1 | 31498 |
G.2 | 18015 49463 |
G.3 | 94675 35509 67328 56840 35270 85399 |
G.4 | 8351 9757 2570 4230 |
G.5 | 6801 6798 0197 0484 8093 8734 |
G.6 | 921 200 785 |
G.7 | 26 86 20 99 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 0,1,9 | 0 | 0,2,3,4,7,7 |
1 | 5 | 1 | 0,2,5 |
2 | 0,1,6,8 | 2 | - |
3 | 0,4 | 3 | 6,9 |
4 | 0,6 | 4 | 3,8 |
5 | 1,7 | 5 | 1,7,8 |
6 | 3 | 6 | 2,4,8 |
7 | 0,0,5 | 7 | 5,9 |
8 | 4,5,6 | 8 | 2,9,9 |
9 | 3,7,8,8,9,9 | 9 | 0,9,9 |
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Cầu bạch thủ miền Bắc
- Xem thống kê Lô gan miền Bắc
- Xem thống kê Lô xiên miền Bắc
- Tham khảo Thống kê XSMB
- KQXS miền Bắc hôm nay siêu tốc - chính xác, trực tiếp XSMB lúc 18h15 mỗi ngày
Mã ĐB |
12XK
7XK
11XK
19XK
8XK
4XK
15XK
14XK
|
G.ĐB | 89664 |
G.1 | 63847 |
G.2 | 51704 89733 |
G.3 | 16272 73186 33338 86937 51462 07907 |
G.4 | 2142 1586 2778 6332 |
G.5 | 4904 2179 4028 6111 7948 4184 |
G.6 | 054 788 681 |
G.7 | 04 46 35 67 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 4,4,4,7 | 0 | - |
1 | 1 | 1 | 1,8 |
2 | 8 | 2 | 3,4,6,7 |
3 | 2,3,5,7,8 | 3 | 3 |
4 | 2,6,7,8 | 4 | 0,0,0,5,6,8 |
5 | 4 | 5 | 3 |
6 | 2,4,7 | 6 | 4,8,8 |
7 | 2,8,9 | 7 | 0,3,4,6 |
8 | 1,4,6,6,8 | 8 | 2,3,4,7,8 |
9 | - | 9 | 7 |
- Xem thống kê Cầu lật liên tục miền Bắc
- Xem thống kê Lô kép miền Bắc
- Xem thống kê Giải đặc biệt miền Bắc
- Xem nhanh kết quả SXMB ngày hôm nay
Mã ĐB |
20XB
5XB
7XB
12XB
13XB
16XB
18XB
17XB
|
G.ĐB | 25213 |
G.1 | 61681 |
G.2 | 30324 75329 |
G.3 | 32887 69009 50020 44707 83338 35563 |
G.4 | 5598 8894 2941 7566 |
G.5 | 5170 8599 7074 2393 6512 2466 |
G.6 | 629 694 573 |
G.7 | 07 63 37 76 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 7,7,9 | 0 | 2,7 |
1 | 2,3 | 1 | 4,8 |
2 | 0,4,9,9 | 2 | 1 |
3 | 7,8 | 3 | 1,6,6,7,9 |
4 | 1 | 4 | 2,7,9,9 |
5 | - | 5 | - |
6 | 3,3,6,6 | 6 | 6,6,7 |
7 | 0,3,4,6 | 7 | 0,0,3,8 |
8 | 1,7 | 8 | 3,9 |
9 | 3,4,4,8,9 | 9 | 0,2,2,9 |
- Xem thống kê Cầu về nhiều nháy miền Bắc
- Xem thống kê Cầu về cả cặp miền Bắc
- Xem thống kê XSMB 30 ngày
- Xem thống kê Tần suất miền Bắc
- Xem thống kê Chu kỳ miền Bắc
Mã ĐB |
6VS
10VS
9VS
2VS
5VS
16VS
13VS
4VS
|
G.ĐB | 93196 |
G.1 | 91720 |
G.2 | 27396 57060 |
G.3 | 22020 52908 66855 83312 59616 58583 |
G.4 | 8415 4079 5260 1164 |
G.5 | 4759 0634 5926 2666 1978 6602 |
G.6 | 809 699 248 |
G.7 | 62 79 23 70 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 2,8,9 | 0 | 2,2,6,6,7 |
1 | 2,5,6 | 1 | - |
2 | 0,0,3,6 | 2 | 0,1,6 |
3 | 4 | 3 | 2,8 |
4 | 8 | 4 | 3,6 |
5 | 5,9 | 5 | 1,5 |
6 | 0,0,2,4,6 | 6 | 1,2,6,9,9 |
7 | 0,8,9,9 | 7 | - |
8 | 3 | 8 | 0,4,7 |
9 | 6,6,9 | 9 | 0,5,7,7,9 |
Mã ĐB |
14VK
4VK
9VK
5VK
7VK
6VK
16VK
3VK
|
G.ĐB | 91426 |
G.1 | 15127 |
G.2 | 68799 41624 |
G.3 | 12085 82326 24837 50895 87301 21637 |
G.4 | 8867 6254 3887 5527 |
G.5 | 5585 6904 3748 4436 1223 6642 |
G.6 | 069 541 855 |
G.7 | 50 47 85 68 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,4 | 0 | 5 |
1 | - | 1 | 0,4 |
2 | 3,4,6,6,7,7 | 2 | 4 |
3 | 6,7,7 | 3 | 2 |
4 | 1,2,7,8 | 4 | 0,2,5 |
5 | 0,4,5 | 5 | 5,8,8,8,9 |
6 | 7,8,9 | 6 | 2,2,3 |
7 | - | 7 | 2,2,3,3,4,6,8 |
8 | 5,5,5,7 | 8 | 4,6 |
9 | 5,9 | 9 | 6,9 |
Mã ĐB |
16VB
9VB
11VB
8VB
2VB
3VB
1VB
7VB
|
G.ĐB | 70458 |
G.1 | 20681 |
G.2 | 57697 20223 |
G.3 | 11179 05372 86777 76744 73972 67419 |
G.4 | 3547 5167 1759 8386 |
G.5 | 5092 3743 4219 7447 9385 6172 |
G.6 | 848 661 910 |
G.7 | 87 52 91 73 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | - | 0 | 1 |
1 | 0,9,9 | 1 | 6,8,9 |
2 | 3 | 2 | 5,7,7,7,9 |
3 | - | 3 | 2,4,7 |
4 | 3,4,7,7,8 | 4 | 4 |
5 | 2,8,9 | 5 | 8 |
6 | 1,7 | 6 | 8 |
7 | 2,2,2,3,7,9 | 7 | 4,4,6,7,8,9 |
8 | 1,5,6,7 | 8 | 4,5 |
9 | 1,2,7 | 9 | 1,1,5,7 |
Mã ĐB |
13US
12US
19US
6US
18US
9US
20US
16US
|
G.ĐB | 24739 |
G.1 | 90196 |
G.2 | 74585 47240 |
G.3 | 98005 82810 75522 03712 90638 24878 |
G.4 | 4299 5289 2123 8039 |
G.5 | 2966 3276 0529 6553 8243 9818 |
G.6 | 390 759 731 |
G.7 | 78 01 59 92 |
Lô tô miền
Bắc
Đầu | Lô Tô | Đuôi | Lô Tô |
---|---|---|---|
0 | 1,5 | 0 | 1,4,9 |
1 | 0,2,8 | 1 | 0,3 |
2 | 2,3,9 | 2 | 1,2,9 |
3 | 1,8,9,9 | 3 | 2,4,5 |
4 | 0,3 | 4 | - |
5 | 3,9,9 | 5 | 0,8 |
6 | 6 | 6 | 6,7,9 |
7 | 6,8,8 | 7 | - |
8 | 5,9 | 8 | 1,3,7,7 |
9 | 0,2,6,9 | 9 | 2,3,3,5,5,8,9 |
Thông Tin Về Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh ( XSQN )
- Kết quả XSQN mở thưởng lúc 18h15 Thứ 3 hàng tuần.Kết quả được cập nhật liên tục từ trường quay của công ty xổ số kiến thiết Quảng Ninh, nhanh chóng, chính xác tại website xosohanoi.live
- Giá trị các giải thưởng của xổ số Quảng Ninh được quy định theo giải thưởng chung của xổ số miền Bắc.
- Chúng tôi tường thuật trực tiếp kết quả XSQN mà không cần bạn bấm refresh (F5), nên khi dò vé số, bạn chỉ cần giữ nguyên màn hình, kết quả mới nhất sẽ tự động hiển thị, mỗi giải KQXS Quảng Ninh cách nhau tầm 10s. Một trang kết quả XSQN gồm có kết quả 7 ngày liên tiếp, nếu muốn xem kết quả nhiều ngày hơn bạn chỉ cần nhấn nút Xem Thêm ở cuối trang.
- Xem thêm kết quả XSMB hôm nay, hôm qua, tuần này, tuần trước tại: XSMB
- Chúc các bạn chơi xổ số may mắn và trúng lớn!
Từ khóa tìm kiếm: XSQN, SXQN, Xo So Quang Ninh, XSQN hom nay, Xổ Số Quảng Ninh, Kết Quả Xổ Số Quảng Ninh, XS Quảng Ninh, XS Quảng Ninh hôm nay, ket qua Quang Ninh