Soi cau XSQT - Soi cau xổ số Quảng Trị


+ Biên độ 5 ngày
  • 79
  • 72
  • 59
  • 42
  • 32
  • 31
+ Biên độ 4 ngày
  • 99
  • 84
  • 84
  • 75
  • 73
  • 70
  • 61
  • 44
  • 44
  • 43
  • 33
  • 17
  • 09
  • 09
  • 04
+ Biên độ 3 ngày
  • 95
  • 94
  • 89
  • 89
  • 83
  • 82
  • 82
  • 80
  • 78
  • 77
  • 77
  • 74
  • 69
  • 64
  • 55
  • 50
  • 49
  • 48
  • 45
  • 40
  • 37
  • 36
  • 34
  • 29
  • 25
  • 24
  • 20
  • 19
  • 19
  • 14
  • 14
  • 12
  • 11
  • 10
  • 06
  • 03
  • 00

- Bấm vào số trong danh sách lô tô để xem thống kê cụ thể
- Kéo xuống bảng kết quả xổ số bên dưới để xem cách cầu chạy
- Cặp số màu đỏ chỉ cặp lô đã về, cặp màu xanh chỉ vị trí của thống kê
- Lô tô sẽ hiển thị trong danh sách kết quả xổ số dưới đây.

Chi tiết thống kê cầu xổ số Quảng Trị

G.8 18
G.7 689
G.6 3490 4916 4792
G.5 7230
G.4 60422 03292 74274 94240 82095 47479 69559
G.3 10195 35132
G.2 54178
G.1 45018
ĐB 260871
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 28/11/2024
Đầu Lô Tô
0 -
1 6,8,8
2 2
3 0,2
4 0
5 9
6 -
7 1,4,8,9
8 9
9 0,2,2,5,5
G.8 38
G.7 114
G.6 5854 0042 2565
G.5 4476
G.4 86950 64255 55171 21215 78142 41884 64771
G.3 43938 96099
G.2 56554
G.1 36079
ĐB 891413
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 21/11/2024
Đầu Lô Tô
0 -
1 3,4,5
2 -
3 8,8
4 2,2
5 0,4,4,5
6 5
7 1,1,6,9
8 4
9 9
G.8 83
G.7 380
G.6 5658 0374 7773
G.5 8111
G.4 17426 07471 81247 19451 55013 52201 83506
G.3 23340 22413
G.2 69046
G.1 75567
ĐB 667317
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 14/11/2024
Đầu Lô Tô
0 1,6
1 1,3,3,7
2 6
3 -
4 0,6,7
5 1,8
6 7
7 1,3,4
8 0,3
9 -
G.8 89
G.7 541
G.6 1072 6640 1404
G.5 4053
G.4 31531 84227 54161 01767 44527 87437 20365
G.3 03651 43059
G.2 90864
G.1 58384
ĐB 541834
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 07/11/2024
Đầu Lô Tô
0 4
1 -
2 7,7
3 1,4,7
4 0,1
5 1,3,9
6 1,4,5,7
7 2
8 4,9
9 -
G.8 27
G.7 355
G.6 3476 9557 0558
G.5 4887
G.4 05711 40158 53948 55030 80708 22481 53994
G.3 53070 49670
G.2 72963
G.1 59150
ĐB 171350
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 31/10/2024
Đầu Lô Tô
0 8
1 1
2 7
3 0
4 8
5 0,0,5,7,8,8
6 3
7 0,0,6
8 1,7
9 4
G.8 11
G.7 560
G.6 6914 6495 1071
G.5 6072
G.4 31666 07842 01659 68191 11370 74151 65338
G.3 41157 81188
G.2 41794
G.1 36181
ĐB 899897
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 24/10/2024
Đầu Lô Tô
0 -
1 1,4
2 -
3 8
4 2
5 1,7,9
6 0,6
7 0,1,2
8 1,8
9 1,4,5,7
G.8 39
G.7 358
G.6 8696 5909 3111
G.5 8976
G.4 00907 86125 65105 74099 20107 02430 81206
G.3 09440 58008
G.2 61708
G.1 84700
ĐB 789791
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 17/10/2024
Đầu Lô Tô
0 0,5,6,7,7,8,8,9
1 1
2 5
3 0,9
4 0
5 8
6 -
7 6
8 -
9 1,6,9
G.8 65
G.7 647
G.6 2731 4636 5871
G.5 8419
G.4 80162 30745 01058 12777 28211 62926 18693
G.3 41416 14230
G.2 99456
G.1 51904
ĐB 110727
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 10/10/2024
Đầu Lô Tô
0 4
1 1,6,9
2 6,7
3 0,1,6
4 5,7
5 6,8
6 2,5
7 1,7
8 -
9 3
G.8 52
G.7 684
G.6 0928 7819 4213
G.5 3697
G.4 71928 62039 53326 38894 39969 97184 56321
G.3 67121 71789
G.2 58978
G.1 84189
ĐB 248567
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 26/09/2024
Đầu Lô Tô
0 -
1 3,9
2 1,1,6,8,8
3 9
4 -
5 2
6 7,9
7 8
8 4,4,9,9
9 4,7
G.8 95
G.7 276
G.6 3664 8827 2444
G.5 5757
G.4 76092 04493 65405 85435 67016 22107 70457
G.3 61434 74770
G.2 88628
G.1 32292
ĐB 574085
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 19/09/2024
Đầu Lô Tô
0 5,7
1 6
2 7,8
3 4,5
4 4
5 7,7
6 4
7 0,6
8 5
9 2,2,3,5
G.8 09
G.7 064
G.6 1846 6328 9722
G.5 4471
G.4 90222 76425 06655 19929 99368 69102 87773
G.3 51734 13667
G.2 09088
G.1 47916
ĐB 379493
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 12/09/2024
Đầu Lô Tô
0 2,9
1 6
2 2,2,5,8,9
3 4
4 6
5 5
6 4,7,8
7 1,3
8 8
9 3
G.8 74
G.7 929
G.6 6817 3623 1188
G.5 9558
G.4 69759 84083 25564 23857 43313 60680 91892
G.3 33281 56422
G.2 89354
G.1 71884
ĐB 505484
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 05/09/2024
Đầu Lô Tô
0 -
1 3,7
2 2,3,9
3 -
4 -
5 4,7,8,9
6 4
7 4
8 0,1,3,4,4,8
9 2
G.8 36
G.7 779
G.6 8115 5403 5520
G.5 1580
G.4 18568 27146 92127 15035 95478 62857 80238
G.3 77160 18530
G.2 03804
G.1 70675
ĐB 791366
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 29/08/2024
Đầu Lô Tô
0 3,4
1 5
2 0,7
3 0,5,6,8
4 6
5 7
6 0,6,8
7 5,8,9
8 0
9 -
G.8 34
G.7 050
G.6 8234 3180 1952
G.5 3291
G.4 96243 49384 15855 57064 28564 40302 50856
G.3 34481 41596
G.2 61100
G.1 73907
ĐB 289636
Lô tô Quảng Trị Thứ 5, 22/08/2024
Đầu Lô Tô
0 0,2,7
1 -
2 -
3 4,4,6
4 3
5 0,2,5,6
6 4,4
7 -
8 0,1,4
9 1,6